Có 4 kết quả:
检察 jiǎn chá ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ • 检查 jiǎn chá ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ • 檢察 jiǎn chá ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ • 檢查 jiǎn chá ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
kiểm sát, thanh tra, kiểm tra
Từ điển Trung-Anh
(1) to inspect
(2) (law) to prosecute
(3) to investigate
(2) (law) to prosecute
(3) to investigate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
kiểm tra, xem xét, khám xét
Từ điển Trung-Anh
(1) inspection
(2) to examine
(3) to inspect
(4) CL:次[ci4]
(2) to examine
(3) to inspect
(4) CL:次[ci4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kiểm sát, thanh tra, kiểm tra
Từ điển Trung-Anh
(1) to inspect
(2) (law) to prosecute
(3) to investigate
(2) (law) to prosecute
(3) to investigate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kiểm tra, xem xét, khám xét
Từ điển Trung-Anh
(1) inspection
(2) to examine
(3) to inspect
(4) CL:次[ci4]
(2) to examine
(3) to inspect
(4) CL:次[ci4]
Bình luận 0